Có 2 kết quả:

动情期 dòng qíng qī ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧ動情期 dòng qíng qī ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) estrus
(2) the rutting season
(3) on heat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) estrus
(2) the rutting season
(3) on heat

Bình luận 0