Có 2 kết quả:
动情期 dòng qíng qī ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧ • 動情期 dòng qíng qī ㄉㄨㄥˋ ㄑㄧㄥˊ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) estrus
(2) the rutting season
(3) on heat
(2) the rutting season
(3) on heat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) estrus
(2) the rutting season
(3) on heat
(2) the rutting season
(3) on heat
Bình luận 0